Có 2 kết quả:

繼承 jì chéng ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ继承 jì chéng ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

kế thừa

Từ điển Trung-Anh

(1) to inherit
(2) to succeed to (the throne etc)
(3) to carry on (a tradition etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kế thừa

Từ điển Trung-Anh

(1) to inherit
(2) to succeed to (the throne etc)
(3) to carry on (a tradition etc)

Bình luận 0